Sunday 09 June 2024
30 OMR đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
30 Oman Rial =
6.803,09 Som Kyrgystani
1 OMR = 226,77 KGS
1 KGS = 0,00441 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 226,77
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 30 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 30 Oman Rial (OMR) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 30 OMR (Oman Rial) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ OMR to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 30 Oman Rial ( OMR ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 30 Oman Rial ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 30 OMR đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 30 OMR = 6,802.72108844 KGS | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 30 OMR = 6,804.26400544 KGS | +0.05143057 KGS | +0.02268088 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 30 OMR = 6,804.26400544 KGS | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 30 OMR = 6,822.83375028 KGS | +0.61899149 KGS | +0.27291335 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 30 OMR = 6,833.71298405 KGS | +0.36264113 KGS | +0.15945330 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 30 OMR = 6,835.26999316 KGS | +0.05190030 KGS | +0.02278423 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 30 OMR = 6,849.31506849 KGS | +0.46816918 KGS | +0.20547945 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | OMR | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0115 | 2.5976 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0106 | 2.4020 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0090 | 2.0452 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0158 | 3.5775 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 1.7952 | 407.1077 |
KGS | 87.3013 | 94.4100 | 110.8770 | 63.3881 | 0.5570 | 1 | 226.7696 |
OMR | 0.3850 | 0.4163 | 0.4889 | 0.2795 | 0.0025 | 0.0044 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Som Kyrgystani = 226,77.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.