Saturday 27 April 2024

1 OMR đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

1 Oman Rial =

10.586,92 Riel Campuchia

1 OMR = 10.586,92 KHR

1 KHR = 0,0000945 OMR

Oman Rial đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:50:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 10.586,92

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Oman Rial (OMR) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 OMR (Oman Rial) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ OMR to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 1 Oman Rial ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 OMR đến KHR Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 OMR = 10,586.92056050 KHR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 OMR = 10,544.90212296 KHR -42.01843754 KHR -0.39689008 %
April 25, 2024 thứ năm 1 OMR = 10,535.22992476 KHR -9.67219820 KHR -0.09172393 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 OMR = 10,497.62324362 KHR -37.60668114 KHR -0.35696118 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 OMR = 10,547.61419823 KHR +49.99095461 KHR +0.47621212 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 OMR = 10,549.75056117 KHR +2.13636294 KHR +0.02025447 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 OMR = 10,533.27695502 KHR -16.47360615 KHR -0.15615162 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHROMR
USD11.07231.25010.73210.00640.00022.5981
EUR0.932611.16580.68270.00600.00022.4229
GBP0.80000.857810.58560.00510.00022.0783
CAD1.36601.46481.707610.00880.00033.5489
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.0384405.1533
KHR4,058.72764,352.24285,073.72662,971.315326.0269110,544.8885
OMR0.38490.41270.48120.28180.00250.00011

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Riel Campuchia = 10.586,92.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.