Tuesday 11 June 2024
10000.00 OMR đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
10000.00 Oman Rial =
258.278,45 Dirham Ma-rốc
1 OMR = 25,83 MAD
1 MAD = 0,0387 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 25,83
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 10000.00 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000.00 Oman Rial (OMR) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000.00 OMR (Oman Rial) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ OMR to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000.00 Oman Rial ( OMR ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 10000.00 Oman Rial ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000.00 OMR đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10000.00 OMR = 258,277.80360556 MAD | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10000.00 OMR = 259,127.77590630 MAD | +0.08499723 MAD | +0.32909228 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10000.00 OMR = 258,064.51612903 MAD | -0.10632598 MAD | -0.41032258 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10000.00 OMR = 258,064.51612903 MAD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10000.00 OMR = 256,357.67022149 MAD | -0.17068459 MAD | -0.66140279 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10000.00 OMR = 257,420.13540299 MAD | +0.10624652 MAD | +0.41444642 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10000.00 OMR = 258,357.87733168 MAD | +0.09377419 MAD | +0.36428461 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | OMR | |
USD | 1 | 1.0732 | 1.2722 | 0.7260 | 0.0064 | 0.1004 | 2.5977 |
EUR | 0.9318 | 1 | 1.1854 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0936 | 2.4205 |
GBP | 0.7861 | 0.8436 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.0789 | 2.0419 |
CAD | 1.3775 | 1.4783 | 1.7524 | 1 | 0.0088 | 0.1383 | 3.5783 |
JPY | 157.3285 | 168.8464 | 200.1508 | 114.2151 | 1 | 15.7968 | 408.6953 |
MAD | 9.9595 | 10.6886 | 12.6703 | 7.2303 | 0.0633 | 1 | 25.8720 |
OMR | 0.3850 | 0.4131 | 0.4897 | 0.2795 | 0.0024 | 0.0387 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Dirham Ma-rốc = 25,83.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.