Thursday 20 June 2024

0.00004206 OMR đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

0.00004206 Oman Rial =

0,0146 Rupee Nepal

1 OMR = 346,74 NPR

1 NPR = 0,00288 OMR

Oman Rial đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:10:12 GMT+2 20 tháng 6, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 346,74

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 0.00004206 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00004206 Oman Rial (OMR) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00004206 OMR (Oman Rial) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ OMR to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00004206 Oman Rial ( OMR ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 0.00004206 Oman Rial ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00004206 OMR đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Juni 20, 2024 thứ năm 0.00004206 OMR = 0.01458391 NPR - -
Juni 19, 2024 Thứ Tư 0.00004206 OMR = 0.01455363 NPR -0.71987676 NPR -0.20761246 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 0.00004206 OMR = 0.01456876 NPR +0.35956435 NPR +0.10391410 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 0.00004206 OMR = 0.01459910 NPR +0.72137520 NPR +0.20826102 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 0.00004206 OMR = 0.01459403 NPR -0.12043779 NPR -0.03469813 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 0.00004206 OMR = 0.01459403 NPR - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 0.00004206 OMR = 0.01468575 NPR +2.18074816 NPR +0.62849162 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNPROMR
USD11.07421.27150.72950.00630.00752.5977
EUR0.930911.18370.67910.00590.00702.4183
GBP0.78650.844810.57370.00500.00592.0430
CAD1.37081.47251.743010.00870.01033.5610
JPY158.0825169.8095201.0051115.320111.1843410.6583
NPR133.4785143.3803169.720697.37160.84441346.7433
OMR0.38490.41350.48950.28080.00240.00291

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Juni 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Juni 20, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Rupee Nepal = 346,74.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.