Friday 21 June 2024
15 OMR đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
15 Oman Rial =
5.226,48 Rupee Nepal
1 OMR = 348,43 NPR
1 NPR = 0,00287 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 348,43
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 15 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 15 Oman Rial (OMR) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 15 OMR (Oman Rial) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ OMR to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 15 Oman Rial ( OMR ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 15 Oman Rial ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 15 OMR đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 15 OMR = 5,226.48083624 NPR | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 15 OMR = 5,201.10957004 NPR | -1.69141775 NPR | -0.48543689 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 15 OMR = 5,190.31141869 NPR | -0.71987676 NPR | -0.20761246 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 15 OMR = 5,195.70488396 NPR | +0.35956435 NPR | +0.10391410 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 15 OMR = 5,206.52551197 NPR | +0.72137520 NPR | +0.20826102 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 15 OMR = 5,204.71894518 NPR | -0.12043779 NPR | -0.03469813 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 15 OMR = 5,204.71894518 NPR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | OMR | |
USD | 1 | 1.0716 | 1.2662 | 0.7304 | 0.0063 | 0.0075 | 2.5977 |
EUR | 0.9332 | 1 | 1.1816 | 0.6816 | 0.0059 | 0.0070 | 2.4241 |
GBP | 0.7898 | 0.8463 | 1 | 0.5769 | 0.0050 | 0.0059 | 2.0516 |
CAD | 1.3691 | 1.4671 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0102 | 3.5564 |
JPY | 158.8885 | 170.2711 | 201.1884 | 116.0575 | 1 | 1.1848 | 412.7510 |
NPR | 134.1029 | 143.7100 | 169.8043 | 97.9533 | 0.8440 | 1 | 348.3646 |
OMR | 0.3850 | 0.4125 | 0.4874 | 0.2812 | 0.0024 | 0.0029 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
![oman](/media/countries/img/om.png)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
![Nepal](/media/countries/img/np.png)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Rupee Nepal = 348,43.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.