Wednesday 08 May 2024
40 OMR đến PHP - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đồng Peso Philippine
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đồng Peso Philippine của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Peso Philippine loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Peso Philippine hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Đồng Peso Philippine máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đồng Peso Philippine?
40 Oman Rial =
5.948,97 Đồng Peso Philippine
1 OMR = 148,72 PHP
1 PHP = 0,00672 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Đồng Peso Philippine = 148,72
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Đồng Peso Philippine
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đồng Peso Philippine với số lượng 40 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 40 Oman Rial (OMR) và Đồng Peso Philippine (PHP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 40 OMR (Oman Rial) sang PHP (Đồng Peso Philippine) ✅ OMR to PHP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đồng Peso Philippine (PHP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 40 Oman Rial ( OMR ) trong Đồng Peso Philippine ( PHP )
So sánh giá của 40 Oman Rial ở Đồng Peso Philippine trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 40 OMR đến PHP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 40 OMR = 5,950.60993752 PHP | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 40 OMR = 5,940.88816278 PHP | -0.24304437 PHP | -0.16337442 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 40 OMR = 5,936.47966756 PHP | -0.11021238 PHP | -0.07420600 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 40 OMR = 5,936.47966756 PHP | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 40 OMR = 5,938.24228029 PHP | +0.04406532 PHP | +0.02969121 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 40 OMR = 5,988.02395210 PHP | +1.24454180 PHP | +0.83832335 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 40 OMR = 6,000.60006001 PHP | +0.31440270 PHP | +0.21002100 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | PHP | |
USD | 1 | 1.0756 | 1.2510 | 0.7292 | 0.0065 | 2.5982 | 0.0175 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1630 | 0.6780 | 0.0060 | 2.4155 | 0.0162 |
GBP | 0.7994 | 0.8598 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 2.0769 | 0.0140 |
CAD | 1.3713 | 1.4750 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 3.5629 | 0.0240 |
JPY | 154.5950 | 166.2866 | 193.3985 | 112.7349 | 1 | 401.6623 | 2.7005 |
OMR | 0.3849 | 0.4140 | 0.4815 | 0.2807 | 0.0025 | 1 | 0.0067 |
PHP | 57.2460 | 61.5754 | 71.6148 | 41.7453 | 0.3703 | 148.7342 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to PHP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Đồng Peso Philippine = 148,72.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.