Friday 21 June 2024
5016 OMR đến RUB - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đồng rúp Nga
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đồng rúp Nga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Nga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Đồng rúp Nga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đồng rúp Nga?
5016 Oman Rial =
1.136.899,37 Đồng rúp Nga
1 OMR = 226,65 RUB
1 RUB = 0,00441 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Đồng rúp Nga = 226,65
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Đồng rúp Nga
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Nga với số lượng 5016 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5016 Oman Rial (OMR) và Đồng rúp Nga (RUB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5016 OMR (Oman Rial) sang RUB (Đồng rúp Nga) ✅ OMR to RUB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đồng rúp Nga (RUB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5016 Oman Rial ( OMR ) trong Đồng rúp Nga ( RUB )
So sánh giá của 5016 Oman Rial ở Đồng rúp Nga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5016 OMR đến RUB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 5016 OMR = 1,138,542.16344 RUB | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 5016 OMR = 1,088,032.478016 RUB | -10.069714 RUB | -4.436347 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 5016 OMR = 1,127,041.604040 RUB | +7.776939 RUB | +3.585291 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 5016 OMR = 1,153,374.184512 RUB | +5.249717 RUB | +2.336434 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 5016 OMR = 1,159,279.837320 RUB | +1.177363 RUB | +0.512033 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 5016 OMR = 1,165,595.327424 RUB | +1.259069 RUB | +0.544777 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 5016 OMR = 1,162,369.261944 RUB | -0.643155 RUB | -0.276774 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | RUB | |
USD | 1 | 1.0716 | 1.2662 | 0.7304 | 0.0063 | 2.5977 | 0.0114 |
EUR | 0.9332 | 1 | 1.1816 | 0.6816 | 0.0059 | 2.4241 | 0.0107 |
GBP | 0.7898 | 0.8463 | 1 | 0.5769 | 0.0050 | 2.0516 | 0.0090 |
CAD | 1.3691 | 1.4671 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 3.5564 | 0.0157 |
JPY | 158.8885 | 170.2711 | 201.1884 | 116.0575 | 1 | 412.7510 | 1.8185 |
OMR | 0.3850 | 0.4125 | 0.4874 | 0.2812 | 0.0024 | 1 | 0.0044 |
RUB | 87.3754 | 93.6349 | 110.6368 | 63.8219 | 0.5499 | 226.9786 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
![oman](/media/countries/img/om.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
![Nga](/media/countries/img/ru.png)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to RUB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Đồng rúp Nga = 226,65.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.