Friday 03 May 2024
1000 OMR đến SBD - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đồng đô la quần đảo Solomon
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đồng đô la quần đảo Solomon của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la quần đảo Solomon loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la quần đảo Solomon hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Đồng đô la quần đảo Solomon máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đồng đô la quần đảo Solomon?
1000 Oman Rial =
22.056,68 Đồng đô la quần đảo Solomon
1 OMR = 22,06 SBD
1 SBD = 0,0453 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Đồng đô la quần đảo Solomon = 22,06
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Đồng đô la quần đảo Solomon
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đồng đô la quần đảo Solomon với số lượng 1000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Oman Rial (OMR) và Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 OMR (Oman Rial) sang SBD (Đồng đô la quần đảo Solomon) ✅ OMR to SBD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Oman Rial ( OMR ) trong Đồng đô la quần đảo Solomon ( SBD )
So sánh giá của 1000 Oman Rial ở Đồng đô la quần đảo Solomon trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 OMR đến SBD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 OMR = 22,018.18702248 SBD | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 OMR = 22,015.27860335 SBD | -0.00290842 SBD | -0.01320917 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 OMR = 22,025.94656505 SBD | +0.01066796 SBD | +0.04845708 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 OMR = 22,026.91689244 SBD | +0.00097033 SBD | +0.00440538 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 OMR = 22,015.907000 SBD | -0.011010 SBD | -0.049984 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 OMR = 22,033.134000 SBD | +0.017227 SBD | +0.078248 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 OMR = 22,033.134000 SBD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | SBD | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 2.5977 | 0.1178 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 2.4122 | 0.1094 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 2.0705 | 0.0939 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 3.5497 | 0.1609 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 397.0863 | 18.0038 |
OMR | 0.3849 | 0.4146 | 0.4830 | 0.2817 | 0.0025 | 1 | 0.0453 |
SBD | 8.4903 | 9.1433 | 10.6525 | 6.2134 | 0.0555 | 22.0558 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to SBD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Đồng đô la quần đảo Solomon = 22,06.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.