Sunday 26 May 2024
0000000 OMR đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
0000000 Oman Rial =
Krona Thu Swedish Điển
1 OMR = 28,24 SEK
1 SEK = 0,0354 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 28,24
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 0000000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000000 Oman Rial (OMR) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000000 OMR (Oman Rial) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ OMR to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000000 Oman Rial ( OMR ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 0000000 Oman Rial ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000000 OMR đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0000000 OMR = 0.00000000 SEK | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0000000 OMR = 0.00000000 SEK | -0.01514840 SEK | -0.05363444 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0000000 OMR = 0.00000000 SEK | -0.37039489 SEK | -1.31212391 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0000000 OMR = 0.00000000 SEK | -0.02713643 SEK | -0.09740892 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0000000 OMR = 0.00000000 SEK | +0.02092915 SEK | +0.07520053 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0000000 OMR = 0.00000000 SEK | -0.14814920 SEK | -0.53191489 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0000000 OMR = 0.00000000 SEK | +0.05845354 SEK | +0.21099389 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | SEK | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 2.5996 | 0.0920 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 2.3949 | 0.0848 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 2.0527 | 0.0727 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 3.5541 | 0.1258 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 408.0262 | 14.4465 |
OMR | 0.3847 | 0.4176 | 0.4872 | 0.2814 | 0.0025 | 1 | 0.0354 |
SEK | 10.8646 | 11.7933 | 13.7594 | 7.9469 | 0.0692 | 28.2439 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Krona Thu Swedish Điển = 28,24.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.