Monday 17 June 2024
12988 OMR đến SGD - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đô la Singapore
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đô la Singapore của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Singapore loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Singapore hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Đô la Singapore máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đô la Singapore?
12988 Oman Rial =
45.754,30 Đô la Singapore
1 OMR = 3,52 SGD
1 SGD = 0,284 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Đô la Singapore = 3,52
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Đô la Singapore
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đô la Singapore với số lượng 12988 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 12988 Oman Rial (OMR) và Đô la Singapore (SGD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 12988 OMR (Oman Rial) sang SGD (Đô la Singapore) ✅ OMR to SGD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đô la Singapore (SGD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 12988 Oman Rial ( OMR ) trong Đô la Singapore ( SGD )
So sánh giá của 12988 Oman Rial ở Đô la Singapore trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 12988 OMR đến SGD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 12988 OMR = 45,754.360184 SGD | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 12988 OMR = 45,754.360184 SGD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 12988 OMR = 45,700.291140 SGD | -0.004163 SGD | -0.118172 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 12988 OMR = 45,534.979876 SGD | -0.012728 SGD | -0.361729 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 12988 OMR = 45,357.797580 SGD | -0.013642 SGD | -0.389112 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 12988 OMR = 45,666.509352 SGD | +0.023769 SGD | +0.680615 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 12988 OMR = 45,660.028340 SGD | -0.000499 SGD | -0.014192 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | SGD | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2682 | 0.7282 | 0.0064 | 2.5971 | 0.7393 |
EUR | 0.9342 | 1 | 1.1848 | 0.6803 | 0.0059 | 2.4264 | 0.6907 |
GBP | 0.7885 | 0.8440 | 1 | 0.5742 | 0.0050 | 2.0478 | 0.5829 |
CAD | 1.3733 | 1.4700 | 1.7416 | 1 | 0.0087 | 3.5666 | 1.0153 |
JPY | 157.3670 | 168.4429 | 199.5769 | 114.5908 | 1 | 408.7029 | 116.3432 |
OMR | 0.3850 | 0.4121 | 0.4883 | 0.2804 | 0.0024 | 1 | 0.2847 |
SGD | 1.3526 | 1.4478 | 1.7154 | 0.9849 | 0.0086 | 3.5129 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
![oman](/media/countries/img/om.png)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
![Singapore](/media/countries/img/sg.png)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to SGD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Đô la Singapore = 3,52.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.