Thursday 20 June 2024
0.0000444 OMR đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
0.0000444 Oman Rial =
0,00123 Tajikistan Somoni
1 OMR = 27,60 TJS
1 TJS = 0,0362 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 27,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 0.0000444 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0000444 Oman Rial (OMR) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0000444 OMR (Oman Rial) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ OMR to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0000444 Oman Rial ( OMR ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 0.0000444 Oman Rial ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0000444 OMR đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.0000444 OMR = 0.00122022 TJS | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.0000444 OMR = 0.00123183 TJS | +0.26152601 TJS | +0.95161469 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.0000444 OMR = 0.00123860 TJS | +0.15246861 TJS | +0.54955784 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.0000444 OMR = 0.00123285 TJS | -0.12935770 TJS | -0.46370856 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.0000444 OMR = 0.00123261 TJS | -0.00539599 TJS | -0.01943311 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.0000444 OMR = 0.00123261 TJS | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.0000444 OMR = 0.00124954 TJS | +0.38126960 TJS | +1.37337123 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | TJS | |
USD | 1 | 1.0708 | 1.2667 | 0.7291 | 0.0063 | 2.5979 | 0.0941 |
EUR | 0.9339 | 1 | 1.1830 | 0.6809 | 0.0059 | 2.4262 | 0.0879 |
GBP | 0.7895 | 0.8453 | 1 | 0.5756 | 0.0050 | 2.0509 | 0.0743 |
CAD | 1.3715 | 1.4686 | 1.7373 | 1 | 0.0086 | 3.5630 | 0.1291 |
JPY | 158.7765 | 170.0126 | 201.1229 | 115.7672 | 1 | 412.4815 | 14.9458 |
OMR | 0.3849 | 0.4122 | 0.4876 | 0.2807 | 0.0024 | 1 | 0.0362 |
TJS | 10.6235 | 11.3753 | 13.4568 | 7.7458 | 0.0669 | 27.5984 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Tajikistan Somoni = 27,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.