Wednesday 08 May 2024

40 OMR đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Turkmenistan Manat

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?

Amount
From
To

40 Oman Rial =

364,85 Turkmenistan Manat

1 OMR = 9,12 TMT

1 TMT = 0,110 OMR

Oman Rial đến Turkmenistan Manat conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:15:13 GMT+2 8 tháng 5, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 9,12

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Turkmenistan Manat

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 40 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 40 Oman Rial (OMR) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 40 OMR (Oman Rial) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ OMR to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 40 Oman Rial ( OMR ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )

So sánh giá của 40 Oman Rial ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 40 OMR đến TMT Thay đổi Thay đổi %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 40 OMR = 364.84699229 TMT - -
Mai 7, 2024 Thứ ba 40 OMR = 364.74053270 TMT -0.00266149 TMT -0.02917924 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 40 OMR = 363.70249136 TMT -0.02595103 TMT -0.28459720 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 40 OMR = 364.12627899 TMT +0.01059469 TMT +0.11652041 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 40 OMR = 364.12627899 TMT - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 40 OMR = 364.73720684 TMT +0.01527320 TMT +0.16777912 %
Mai 2, 2024 thứ năm 40 OMR = 365.09341828 TMT +0.00890529 TMT +0.09766249 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYOMRTMT
USD11.07411.24870.72860.00642.59820.2849
EUR0.931011.16250.67840.00602.41890.2652
GBP0.80080.860210.58350.00522.08070.2282
CAD1.37241.47411.713710.00883.56590.3910
JPY155.1670166.6665193.7553113.05961403.154844.2071
OMR0.38490.41340.48060.28040.002510.1097
TMT3.51003.77014.38292.55750.02269.11971

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to TMT máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Turkmenistan Manat là đơn vị tiền tệ trong Turkmenistan. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho TMT là m. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Turkmenistan Manat được cập nhật lần cuối vào Mai 08, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TMT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Turkmenistan Manat = 9,12.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.