Monday 13 May 2024
10 OMR đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
10 Oman Rial =
61,59 Tongan Pa'anga
1 OMR = 6,16 TOP
1 TOP = 0,162 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 6,16
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 10 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Oman Rial (OMR) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 OMR (Oman Rial) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ OMR to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Oman Rial ( OMR ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 10 Oman Rial ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 OMR đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 OMR = 61.59266308 TOP | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 OMR = 61.69906896 TOP | +0.01064059 TOP | +0.17275739 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 OMR = 61.59569816 TOP | -0.01033708 TOP | -0.16754030 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 OMR = 61.70363743 TOP | +0.01079393 TOP | +0.17523833 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 OMR = 61.65114085 TOP | -0.00524966 TOP | -0.08507857 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 OMR = 61.60176920 TOP | -0.00493717 TOP | -0.08008230 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 OMR = 61.59645697 TOP | -0.00053122 TOP | -0.00862350 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | TOP | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2527 | 0.7315 | 0.0064 | 2.5985 | 0.4219 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1630 | 0.6791 | 0.0060 | 2.4123 | 0.3916 |
GBP | 0.7983 | 0.8599 | 1 | 0.5839 | 0.0051 | 2.0743 | 0.3368 |
CAD | 1.3671 | 1.4726 | 1.7126 | 1 | 0.0088 | 3.5525 | 0.5767 |
JPY | 155.7610 | 167.7799 | 195.1232 | 113.9320 | 1 | 404.7381 | 65.7095 |
OMR | 0.3848 | 0.4145 | 0.4821 | 0.2815 | 0.0025 | 1 | 0.1624 |
TOP | 2.3705 | 2.5534 | 2.9695 | 1.7339 | 0.0152 | 6.1595 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Tongan Pa'anga = 6,16.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.