Saturday 25 May 2024
130 OMR đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
130 Oman Rial =
13.006,66 Peso Uruguay
1 OMR = 100,05 UYU
1 UYU = 0,00999 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 100,05
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 130 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 130 Oman Rial (OMR) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 130 OMR (Oman Rial) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ OMR to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 130 Oman Rial ( OMR ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 130 Oman Rial ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 130 OMR đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 130 OMR = 12,979.23322684 UYU | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 130 OMR = 12,992.20467719 UYU | +0.09978039 UYU | +0.09994004 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 130 OMR = 13,015.61874249 UYU | +0.18010819 UYU | +0.18021626 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 130 OMR = 13,112.76982046 UYU | +0.74731598 UYU | +0.74641921 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 130 OMR = 13,041.73354735 UYU | -0.54643287 UYU | -0.54173355 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 130 OMR = 13,041.73354735 UYU | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 130 OMR = 13,110.12505042 UYU | +0.52608849 UYU | +0.52440500 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | UYU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2742 | 0.7317 | 0.0064 | 2.5982 | 0.0260 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1739 | 0.6741 | 0.0059 | 2.3936 | 0.0240 |
GBP | 0.7848 | 0.8519 | 1 | 0.5742 | 0.0050 | 2.0391 | 0.0204 |
CAD | 1.3667 | 1.4835 | 1.7414 | 1 | 0.0087 | 3.5510 | 0.0355 |
JPY | 156.9650 | 170.3827 | 200.0049 | 114.8505 | 1 | 407.8285 | 4.0817 |
OMR | 0.3849 | 0.4178 | 0.4904 | 0.2816 | 0.0025 | 1 | 0.0100 |
UYU | 38.4555 | 41.7428 | 49.0000 | 28.1377 | 0.2450 | 99.9156 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Peso Uruguay = 100,05.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.