Wednesday 19 June 2024
1436 OMR đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1436 Oman Rial =
47.112.103,58 Uzbekistan Som
1 OMR = 32.807,87 UZS
1 UZS = 0,0000305 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 32.807,87
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1436 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1436 Oman Rial (OMR) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1436 OMR (Oman Rial) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ OMR to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1436 Oman Rial ( OMR ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1436 Oman Rial ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1436 OMR đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1436 OMR = 46,990,742.00574161 UZS | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1436 OMR = 47,020,255.05541392 UZS | +20.55226300 UZS | +0.06280609 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1436 OMR = 47,021,134.19887371 UZS | +0.61221689 UZS | +0.00186971 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1436 OMR = 47,021,134.19887371 UZS | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1436 OMR = 47,330,438.04649950 UZS | +215.39265155 UZS | +0.65779751 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1436 OMR = 46,761,882.89131265 UZS | -395.92977381 UZS | -1.20124634 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1436 OMR = 47,152,542.97506096 UZS | +272.04741208 UZS | +0.83542420 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | UZS | |
USD | 1 | 1.0741 | 1.2708 | 0.7287 | 0.0063 | 2.5978 | 0.0001 |
EUR | 0.9310 | 1 | 1.1831 | 0.6784 | 0.0059 | 2.4186 | 0.0001 |
GBP | 0.7869 | 0.8452 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 2.0442 | 0.0001 |
CAD | 1.3723 | 1.4740 | 1.7440 | 1 | 0.0087 | 3.5650 | 0.0001 |
JPY | 157.8360 | 169.5329 | 200.5807 | 115.0135 | 1 | 410.0253 | 0.0125 |
OMR | 0.3849 | 0.4135 | 0.4892 | 0.2805 | 0.0024 | 1 | 0.0000 |
UZS | 12,665.0000 | 13,603.5789 | 16,094.9046 | 9,228.8634 | 80.2415 | 32,901.0603 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
![oman](/media/countries/img/om.png)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
![Uzbekistan](/media/countries/img/uz.png)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Uzbekistan Som = 32.807,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.