Friday 21 June 2024
145.90 OMR đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
145.90 Oman Rial =
1.373.031.352,28 Venezuela Bolivar Fuerte
1 OMR = 9.410.770,06 VEF
1 VEF = 0,000000106 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 9.410.770,06
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 145.90 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 145.90 Oman Rial (OMR) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 145.90 OMR (Oman Rial) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ OMR to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 145.90 Oman Rial ( OMR ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 145.90 Oman Rial ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 145.90 OMR đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 145.90 OMR = 1,372,969,717.501362 VEF | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 145.90 OMR = 1,372,995,558.232328 VEF | +177.112618 VEF | +0.001882 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 145.90 OMR = 1,373,176,470.5882423 VEF | +1,239.9750234 VEF | +0.0131765 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 145.90 OMR = 1,372,659,704.5818062 VEF | -3,541.9191668 VEF | -0.0376329 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 145.90 OMR = 1,375,221,505.8628311 VEF | +17,558.6105622 VEF | +0.1866305 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 145.90 OMR = 1,374,832,739.6769762 VEF | -2,664.6071683 VEF | -0.0282694 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 145.90 OMR = 1,373,021,399.936010 VEF | -12,414.939965 VEF | -0.131750 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | VEF | |
USD | 1 | 1.0705 | 1.2659 | 0.7296 | 0.0063 | 2.5976 | 0.0000 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1825 | 0.6816 | 0.0059 | 2.4264 | 0.0000 |
GBP | 0.7899 | 0.8457 | 1 | 0.5764 | 0.0050 | 2.0519 | 0.0000 |
CAD | 1.3705 | 1.4672 | 1.7350 | 1 | 0.0086 | 3.5600 | 0.0000 |
JPY | 158.9155 | 170.1263 | 201.1741 | 115.9514 | 1 | 412.7922 | 0.0000 |
OMR | 0.3850 | 0.4121 | 0.4873 | 0.2809 | 0.0024 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,878,108.2326 | 4,585,857.8303 | 2,643,166.7447 | 22,795.4640 | 9,409,789.5054 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
![oman](/media/countries/img/om.png)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
![Venezuela](/media/countries/img/ve.png)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Venezuela Bolivar Fuerte = 9.410.770,06.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.