Sunday 02 June 2024
30.000 OMR đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
30.000 Oman Rial =
9.272,44 Vanuatu Vatu
1 OMR = 309,08 VUV
1 VUV = 0,00324 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 309,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 30.000 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 30.000 Oman Rial (OMR) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 30.000 OMR (Oman Rial) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ OMR to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 30.000 Oman Rial ( OMR ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 30.000 Oman Rial ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 30.000 OMR đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 30.000 OMR = 9,273.57032458 VUV | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 30.000 OMR = 9,250.69380204 VUV | -0.76255075 VUV | -0.24668517 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 30.000 OMR = 9,253.54719309 VUV | +0.09511304 VUV | +0.03084516 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 30.000 OMR = 9,250.69380204 VUV | -0.09511304 VUV | -0.03083565 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 30.000 OMR = 9,253.54719309 VUV | +0.09511304 VUV | +0.03084516 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 30.000 OMR = 9,253.54719309 VUV | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 30.000 OMR = 9,259.25925926 VUV | +0.19040221 VUV | +0.06172840 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | VUV | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 2.6034 | 0.0084 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 2.3980 | 0.0078 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 2.0440 | 0.0066 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 3.5543 | 0.0115 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 409.4184 | 1.3246 |
OMR | 0.3841 | 0.4170 | 0.4892 | 0.2813 | 0.0024 | 1 | 0.0032 |
VUV | 118.7220 | 128.8910 | 151.2162 | 86.9599 | 0.7549 | 309.0817 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Vanuatu Vatu = 309,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.