Sunday 16 June 2024
000349 OMR đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
000349 Oman Rial =
0,389 Vàng (troy ounce)
1 OMR = 0,00112 XAU
1 XAU = 896,54 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,00112
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 000349 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000349 Oman Rial (OMR) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000349 OMR (Oman Rial) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ OMR to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000349 Oman Rial ( OMR ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 000349 Oman Rial ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000349 OMR đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 000349 OMR = 0.38927439 XAU | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 000349 OMR = 0.38927439 XAU | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 000349 OMR = 0.38906464 XAU | -0.00000060 XAU | -0.05388133 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 000349 OMR = 0.39076086 XAU | +0.00000486 XAU | +0.43597200 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 000349 OMR = 0.38905484 XAU | -0.00000489 XAU | -0.43658964 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 000349 OMR = 0.39127130 XAU | +0.00000635 XAU | +0.56970627 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 000349 OMR = 0.39293128 XAU | +0.00000476 XAU | +0.42425252 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | XAU | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 2.6020 | 2,331.0023 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 2.4272 | 2,174.4755 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 2.0554 | 1,841.3077 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 3.5781 | 3,205.4779 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 409.5634 | 366,911.5152 |
OMR | 0.3843 | 0.4120 | 0.4865 | 0.2795 | 0.0024 | 1 | 895.8601 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0011 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Vàng (troy ounce) = 0,00112.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.