Saturday 11 May 2024
1200.00 OMR đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1200.00 Oman Rial =
1,31 Vàng (troy ounce)
1 OMR = 0,00110 XAU
1 XAU = 913,24 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,00110
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1200.00 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1200.00 Oman Rial (OMR) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1200.00 OMR (Oman Rial) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ OMR to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1200.00 Oman Rial ( OMR ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1200.00 Oman Rial ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1200.00 OMR đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1200.00 OMR = 1.31406924 XAU | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1200.00 OMR = 1.35011742 XAU | +0.00003004 XAU | +2.74324777 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1200.00 OMR = 1.35087277 XAU | +0.00000063 XAU | +0.05594696 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1200.00 OMR = 1.34618321 XAU | -0.00000391 XAU | -0.34715014 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1200.00 OMR = 1.34544123 XAU | -0.00000062 XAU | -0.05511701 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1200.00 OMR = 1.35594847 XAU | +0.00000876 XAU | +0.78095106 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1200.00 OMR = 1.35594847 XAU | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | XAU | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 2.5985 | 2,364.0662 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 2.4089 | 2,191.5839 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 2.0748 | 1,887.6288 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 3.5543 | 3,233.6879 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 404.8047 | 368,286.1466 |
OMR | 0.3848 | 0.4151 | 0.4820 | 0.2813 | 0.0025 | 1 | 909.7872 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0011 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Vàng (troy ounce) = 0,00110.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.