Monday 06 May 2024
500 OMR đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Oman Rial to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến CFP Franc?
500 Oman Rial =
144.513,25 CFP Franc
1 OMR = 289,03 XPF
1 XPF = 0,00346 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến CFP Franc = 289,03
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 500 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Oman Rial (OMR) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 OMR (Oman Rial) sang XPF (CFP Franc) ✅ OMR to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Oman Rial ( OMR ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 500 Oman Rial ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 OMR đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 500 OMR = 144,508.67052023 XPF | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 500 OMR = 144,508.67052023 XPF | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 500 OMR = 144,969.55639316 XPF | +0.92177175 XPF | +0.31893302 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 500 OMR = 144,969.55639316 XPF | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 500 OMR = 144,759.69889983 XPF | -0.41971499 XPF | -0.14475970 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 500 OMR = 144,927.53623189 XPF | +0.33567466 XPF | +0.11594203 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 500 OMR = 144,885.54042307 XPF | -0.08399162 XPF | -0.02897711 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | XPF | |
USD | 1 | 1.0764 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 2.5983 | 0.0090 |
EUR | 0.9290 | 1 | 1.1657 | 0.6797 | 0.0061 | 2.4138 | 0.0084 |
GBP | 0.7970 | 0.8579 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 2.0707 | 0.0072 |
CAD | 1.3669 | 1.4713 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 3.5514 | 0.0123 |
JPY | 152.8430 | 164.5207 | 191.7825 | 111.8213 | 1 | 397.1258 | 1.3754 |
OMR | 0.3849 | 0.4143 | 0.4829 | 0.2816 | 0.0025 | 1 | 0.0035 |
XPF | 111.1250 | 119.6153 | 139.4361 | 81.3001 | 0.7271 | 288.7316 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến CFP Franc = 289,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.