Sunday 28 April 2024
1 PAB đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Panaman Balboa to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Panaman Balboa to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Panaman Balboa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Panaman Balboa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Panaman Balboa to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Panaman Balboa là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Panaman Balboa =
3.613.604,21 Venezuela Bolivar Fuerte
1 PAB = 3.613.604,21 VEF
1 VEF = 0,000000277 PAB
Panaman Balboa dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 3.613.604,21
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PAB trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ PAB và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 PAB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Panaman Balboa (PAB) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 PAB (Panaman Balboa) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ PAB to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Panaman Balboa (PAB) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Panaman Balboa ( PAB ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Panaman Balboa ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PAB đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 PAB = 3,613,604.208251 VEF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 PAB = 3,613,604.208251 VEF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 PAB = 3,623,380.063714 VEF | +9,775.855463 VEF | +0.270529 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 PAB = 3,627,772.155599 VEF | +4,392.091885 VEF | +0.121215 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 PAB = 3,641,047.781706 VEF | +13,275.626107 VEF | +0.365944 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 PAB = 3,625,222.428098 VEF | -15,825.353608 VEF | -0.434637 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 PAB = 3,624,900.201775 VEF | -322.226323 VEF | -0.008888 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PAB | VEF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.0002 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.9328 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.8001 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.3663 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 155.9791 | 0.0000 |
PAB | 0.9998 | 1.0721 | 1.2498 | 0.7319 | 0.0064 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,884,524.8932 | 4,528,473.6976 | 2,652,000.0691 | 23,229.9037 | 3,623,378.6648 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Panaman Balboa (PAB)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Panaman Balboa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Panaman Balboa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Panaman Balboa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PAB to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Panaman Balboa đến Venezuela Bolivar Fuerte = 3.613.604,21.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.