Monday 10 June 2024

1.05 PEN đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peruvír Nuevo Sol to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

1.05 Peruvír Nuevo Sol =

13,12 Đồng bảng Ai Cập

1 PEN = 12,50 EGP

1 EGP = 0,0800 PEN

Peruvír Nuevo Sol đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:10:12 GMT+2 10 tháng 6, 2024

Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 12,50

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PEN trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1.05 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1.05 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1.05 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ PEN to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1.05 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 1.05 Peruvír Nuevo Sol ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1.05 PEN đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Juni 10, 2024 Thứ hai 1.05 PEN = 13.124971 EGP - -
Juni 9, 2024 chủ nhật 1.05 PEN = 13.190032 EGP +0.061963 EGP +0.495705 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 1.05 PEN = 13.190032 EGP - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 1.05 PEN = 13.342882 EGP +0.145572 EGP +1.158834 %
Juni 6, 2024 thứ năm 1.05 PEN = 13.375906 EGP +0.031451 EGP +0.247499 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 1.05 PEN = 13.390833 EGP +0.014216 EGP +0.111595 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 1.05 PEN = 13.381490 EGP -0.008898 EGP -0.069771 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPPEN
USD11.07431.26980.72620.00640.02100.2627
EUR0.930811.18190.67590.00590.01950.2446
GBP0.78750.846110.57190.00500.01650.2069
CAD1.37711.47941.748510.00880.02890.3618
JPY156.8985168.5627199.2261113.938113.293241.2231
EGP47.642551.184460.495434.59750.3037112.5175
PEN3.80614.08904.83292.76390.02430.07991

Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PEN to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Peruvír Nuevo Sol là đơn vị tiền tệ trong Peru. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho PEN là S/. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Peruvír Nuevo Sol được cập nhật lần cuối vào Juni 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Juni 10, 2024. PEN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Đồng bảng Ai Cập = 12,50.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.