Sunday 26 May 2024
8 PEN đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peruvír Nuevo Sol to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
8 Peruvír Nuevo Sol =
7,84 Sheqel Mới của Israel
1 PEN = 0,980 ILS
1 ILS = 1,02 PEN
Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,980
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PEN trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 8 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ PEN to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 8 Peruvír Nuevo Sol ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8 PEN đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 8 PEN = 7.83964016 ILS | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 8 PEN = 7.83631505 ILS | -0.00041564 ILS | -0.04241406 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 8 PEN = 7.84890081 ILS | +0.00157322 ILS | +0.16060813 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 8 PEN = 7.87124222 ILS | +0.00279268 ILS | +0.28464380 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 8 PEN = 7.85562153 ILS | -0.00195259 ILS | -0.19845264 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 8 PEN = 7.89480956 ILS | +0.00489850 ILS | +0.49885328 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 8 PEN = 7.97818764 ILS | +0.01042226 ILS | +1.05611259 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | PEN | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2733 | 0.2678 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.2518 | 0.2467 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.2158 | 0.2115 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.3736 | 0.3661 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 42.8927 | 42.0330 |
ILS | 3.6592 | 3.9720 | 4.6342 | 2.6765 | 0.0233 | 1 | 0.9800 |
PEN | 3.7341 | 4.0533 | 4.7290 | 2.7313 | 0.0238 | 1.0205 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PEN to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Sheqel Mới của Israel = 0,980.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.