Wednesday 15 May 2024
889 PEN đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peruvír Nuevo Sol to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Oman Rial?
889 Peruvír Nuevo Sol =
91,98 Oman Rial
1 PEN = 0,103 OMR
1 OMR = 9,66 PEN
Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,103
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PEN trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 889 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 889 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 889 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang OMR (Oman Rial) ✅ PEN to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 889 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 889 Peruvír Nuevo Sol ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 889 PEN đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 889 PEN = 91.927934 OMR | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 889 PEN = 92.121736 OMR | +0.000218 OMR | +0.210819 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 889 PEN = 92.630244 OMR | +0.000572 OMR | +0.551996 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 889 PEN = 92.627577 OMR | -0.000003 OMR | -0.002879 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 889 PEN = 92.703142 OMR | +0.000085 OMR | +0.081579 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 889 PEN = 92.272866 OMR | -0.000484 OMR | -0.464144 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 889 PEN = 91.823921 OMR | -0.000505 OMR | -0.486541 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | PEN | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2625 | 0.7332 | 0.0064 | 2.5982 | 0.2687 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1659 | 0.6771 | 0.0059 | 2.3995 | 0.2482 |
GBP | 0.7921 | 0.8577 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 2.0580 | 0.2129 |
CAD | 1.3639 | 1.4768 | 1.7218 | 1 | 0.0088 | 3.5436 | 0.3665 |
JPY | 155.8250 | 168.7249 | 196.7214 | 114.2517 | 1 | 404.8623 | 41.8733 |
OMR | 0.3849 | 0.4167 | 0.4859 | 0.2822 | 0.0025 | 1 | 0.1034 |
PEN | 3.7213 | 4.0294 | 4.6980 | 2.7285 | 0.0239 | 9.6687 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PEN to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Oman Rial = 0,103.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.