Tuesday 30 April 2024
1 PEN đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peruvír Nuevo Sol to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
1 Peruvír Nuevo Sol =
345,01 Đồng franc Rwanda
1 PEN = 345,01 RWF
1 RWF = 0,00290 PEN
Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 345,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PEN trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 1 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ PEN to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 1 Peruvír Nuevo Sol ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PEN đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 PEN = 344.82758621 RWF | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 PEN = 343.64261168 RWF | -1.18497452 RWF | -0.34364261 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 PEN = 343.64261168 RWF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 PEN = 343.64261168 RWF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 PEN = 347.58428919 RWF | +3.94167751 RWF | +1.14702815 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 PEN = 349.77264778 RWF | +2.18835859 RWF | +0.62959077 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 PEN = 350.38542397 RWF | +0.61277619 RWF | +0.17519271 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | RWF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2681 | 0.0008 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2500 | 0.0007 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2145 | 0.0006 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3662 | 0.0011 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 41.8062 | 0.1209 |
PEN | 3.7302 | 3.9999 | 4.6630 | 2.7308 | 0.0239 | 1 | 0.0029 |
RWF | 1,290.0550 | 1,383.3479 | 1,612.6695 | 944.4241 | 8.2726 | 345.8453 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PEN to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Đồng franc Rwanda = 345,01.
Peruvír Nuevo Sol | Đồng franc Rwanda |
---|---|
S/ 1 | F.Rw 345.01 |
S/ 5 | F.Rw 1,725.06 |
S/ 10 | F.Rw 3,450.12 |
S/ 50 | F.Rw 17,250.61 |
S/ 100 | F.Rw 34,501.22 |
S/ 250 | F.Rw 86,253.05 |
S/ 500 | F.Rw 172,506.10 |
S/ 1000 | F.Rw 345,012.20 |
Đồng franc Rwanda | Peruvír Nuevo Sol |
---|---|
F.Rw 100 | S/ 0.29 |
F.Rw 500 | S/ 1.45 |
F.Rw 1000 | S/ 2.90 |
F.Rw 5000 | S/ 14.49 |
F.Rw 10000 | S/ 28.98 |
F.Rw 25000 | S/ 72.46 |
F.Rw 50000 | S/ 144.92 |
F.Rw 100000 | S/ 289.84 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.