Wednesday 15 May 2024
1000 PEN đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peruvír Nuevo Sol to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
1000 Peruvír Nuevo Sol =
1.007,81 Saudi Riyal
1 PEN = 1,01 SAR
1 SAR = 0,992 PEN
Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 1,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PEN trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1000 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ PEN to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 1000 Peruvír Nuevo Sol ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 PEN đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 PEN = 1,007.819000 SAR | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 PEN = 1,009.891000 SAR | +0.002072 SAR | +0.205592 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 PEN = 1,015.449000 SAR | +0.005558 SAR | +0.550356 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 PEN = 1,017.125000 SAR | +0.001676 SAR | +0.165050 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 PEN = 1,016.237000 SAR | -0.000888 SAR | -0.087305 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 PEN = 1,011.53000 SAR | -0.00471 SAR | -0.46318 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 PEN = 1,006.361000 SAR | -0.005169 SAR | -0.511008 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | SAR | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2656 | 0.7337 | 0.0065 | 0.2690 | 0.2666 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1653 | 0.6756 | 0.0059 | 0.2477 | 0.2455 |
GBP | 0.7902 | 0.8581 | 1 | 0.5797 | 0.0051 | 0.2125 | 0.2107 |
CAD | 1.3630 | 1.4803 | 1.7250 | 1 | 0.0088 | 0.3666 | 0.3634 |
JPY | 155.0265 | 168.3608 | 196.1988 | 113.7371 | 1 | 41.6964 | 41.3356 |
PEN | 3.7180 | 4.0378 | 4.7054 | 2.7277 | 0.0240 | 1 | 0.9913 |
SAR | 3.7504 | 4.0730 | 4.7465 | 2.7516 | 0.0242 | 1.0087 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PEN to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Saudi Riyal = 1,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.