Friday 03 May 2024

10 PEN đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Tongan Pa'anga

Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peruvír Nuevo Sol to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?

Amount
From
To

10 Peruvír Nuevo Sol =

6,34 Tongan Pa'anga

1 PEN = 0,634 TOP

1 TOP = 1,58 PEN

Peruvír Nuevo Sol đến Tongan Pa'anga conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:00:14 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,634

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PEN trong Tongan Pa'anga

Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 10 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ PEN to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )

So sánh giá của 10 Peruvír Nuevo Sol ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 PEN đến TOP Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 PEN = 6.35049258 TOP - -
Mai 2, 2024 thứ năm 10 PEN = 6.35807132 TOP +0.00075787 TOP +0.11934100 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 PEN = 6.34130287 TOP -0.00167684 TOP -0.26373479 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 PEN = 6.46928867 TOP +0.01279858 TOP +2.01828868 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 PEN = 6.33417324 TOP -0.01351154 TOP -2.08856694 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 PEN = 6.33418528 TOP +0.00000120 TOP +0.00019003 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 PEN = 6.33418528 TOP - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPENTOP
USD11.07451.25600.73190.00650.26630.4203
EUR0.930711.16900.68120.00610.24790.3911
GBP0.79620.855410.58270.00520.21200.3346
CAD1.36631.46811.716210.00890.36390.5742
JPY153.0530164.4495192.2414112.0172140.759864.3228
PEN3.75504.03464.71642.74820.024511.5781
TOP2.37952.55662.98871.74150.01550.63371

Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)

Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)

Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PEN to TOP máy tính tỷ giá hối đoái

Peruvír Nuevo Sol là đơn vị tiền tệ trong Peru. Tongan Pa'anga là đơn vị tiền tệ trong Tonga. Biểu tượng cho PEN là S/. Biểu tượng cho TOP là T$. Tỷ giá cho Peruvír Nuevo Sol được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tongan Pa'anga được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. PEN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TOP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Tongan Pa'anga = 0,634.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.