Saturday 27 April 2024

1 PEN đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Tanzania Tanzania

Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peruvír Nuevo Sol to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?

Amount
From
To

1 Peruvír Nuevo Sol =

689,44 Tanzania Tanzania

1 PEN = 689,44 TZS

1 TZS = 0,00145 PEN

Peruvír Nuevo Sol đến Tanzania Tanzania conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:35:12 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 689,44

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PEN trong Tanzania Tanzania

Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 1 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ PEN to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )

So sánh giá của 1 Peruvír Nuevo Sol ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 PEN đến TZS Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 PEN = 689.65517241 TZS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 PEN = 694.44444444 TZS +4.78927203 TZS +0.69444444 %
April 25, 2024 thứ năm 1 PEN = 699.30069930 TZS +4.85625486 TZS +0.69930070 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 PEN = 698.81201957 TZS -0.48867973 TZS -0.06988120 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 PEN = 704.72163495 TZS +5.90961539 TZS +0.84566596 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 PEN = 691.56293223 TZS -13.15870273 TZS -1.86721992 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 PEN = 693.00069300 TZS +1.43776077 TZS +0.20790021 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPENTZS
USD11.07231.25010.73210.00640.26810.0004
EUR0.932611.16580.68270.00600.25000.0004
GBP0.80000.857810.58560.00510.21450.0003
CAD1.36601.46481.707610.00880.36620.0005
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632141.80620.0602
PEN3.73023.99994.66302.73080.023910.0014
TZS2,590.00022,777.30143,237.70261,896.088616.6086694.34211

Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PEN to TZS máy tính tỷ giá hối đoái

Peruvír Nuevo Sol là đơn vị tiền tệ trong Peru. Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Biểu tượng cho PEN là S/. Biểu tượng cho TZS là TSh. Tỷ giá cho Peruvír Nuevo Sol được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. PEN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Tanzania Tanzania = 689,44.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.