Thursday 02 May 2024
0.10014170 PEN đến USD - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peruvír Nuevo Sol to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
0.10014170 Peruvír Nuevo Sol =
0,0267 Đô la Mĩ
1 PEN = 0,266 USD
1 USD = 3,75 PEN
Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,266
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PEN trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0.10014170 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.10014170 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.10014170 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ PEN to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.10014170 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 0.10014170 Peruvír Nuevo Sol ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.10014170 PEN đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.10014170 PEN = 0.026674 USD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.10014170 PEN = 0.02658 USD | -0.00095 USD | -0.35591 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.10014170 PEN = 0.026751 USD | +0.001722 USD | +0.648808 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.10014170 PEN = 0.026625 USD | -0.001260 USD | -0.471677 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.10014170 PEN = 0.026592 USD | -0.000333 USD | -0.125248 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.10014170 PEN = 0.026592 USD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.10014170 PEN = 0.026847 USD | +0.002547 USD | +0.959181 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.2664 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1699 | 0.6794 | 0.0060 | 0.2487 |
GBP | 0.7981 | 0.8548 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.2126 |
CAD | 1.3742 | 1.4718 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.3660 |
JPY | 155.9470 | 167.0339 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 41.5378 |
PEN | 3.7543 | 4.0213 | 4.7043 | 2.7321 | 0.0241 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PEN to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Đô la Mĩ = 0,266.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.