Tuesday 25 June 2024
6 PEN đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peruvír Nuevo Sol to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
6 Peruvír Nuevo Sol =
62,27 Peso Uruguay
1 PEN = 10,38 UYU
1 UYU = 0,0963 PEN
Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 10,38
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PEN trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 6 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ PEN to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 6 Peruvír Nuevo Sol ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6 PEN đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 6 PEN = 62.27425582 UYU | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 6 PEN = 62.10087252 UYU | -0.02889722 UYU | -0.27841891 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 6 PEN = 62.10022977 UYU | -0.00010712 UYU | -0.00103500 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 6 PEN = 62.10022977 UYU | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 6 PEN = 61.83590811 UYU | -0.04405361 UYU | -0.42563717 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 6 PEN = 61.94251734 UYU | +0.01776821 UYU | +0.17240667 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 6 PEN = 62.20839813 UYU | +0.04431346 UYU | +0.42923795 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | UYU | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2690 | 0.7331 | 0.0063 | 0.2629 | 0.0253 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1832 | 0.6835 | 0.0058 | 0.2452 | 0.0236 |
GBP | 0.7880 | 0.8451 | 1 | 0.5777 | 0.0049 | 0.2072 | 0.0200 |
CAD | 1.3641 | 1.4630 | 1.7311 | 1 | 0.0086 | 0.3587 | 0.0346 |
JPY | 159.4425 | 171.0013 | 202.3366 | 116.8818 | 1 | 41.9252 | 4.0395 |
PEN | 3.8030 | 4.0787 | 4.8261 | 2.7879 | 0.0239 | 1 | 0.0963 |
UYU | 39.4712 | 42.3327 | 50.0900 | 28.9350 | 0.2476 | 10.3789 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
![Peru](/media/countries/img/pe.png)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
![Uruguay](/media/countries/img/uy.png)
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PEN to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Peso Uruguay = 10,38.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.