Thursday 09 May 2024
1000 PGK đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Papua New Guinea Kina to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1000 Papua New Guinea Kina =
469,50 Bungari Lev
1 PGK = 0,470 BGN
1 BGN = 2,13 PGK
Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,470
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PGK trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1000 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Papua New Guinea Kina (PGK) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 PGK (Papua New Guinea Kina) sang BGN (Bungari Lev) ✅ PGK to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1000 Papua New Guinea Kina ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 PGK đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 PGK = 469.84488541 BGN | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 PGK = 470.61392528 BGN | +0.00076904 BGN | +0.16367952 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 PGK = 475.96337367 BGN | +0.00534945 BGN | +1.13669573 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 PGK = 470.93661758 BGN | -0.00502676 BGN | -1.05612246 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 PGK = 471.42170888 BGN | +0.00048509 BGN | +0.10300564 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 PGK = 469.89853481 BGN | -0.00152317 BGN | -0.32310223 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 PGK = 471.80382397 BGN | +0.00190529 BGN | +0.40546821 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | PGK | |
USD | 1 | 1.0770 | 1.2503 | 0.7304 | 0.0064 | 0.5485 | 0.2578 |
EUR | 0.9285 | 1 | 1.1609 | 0.6781 | 0.0060 | 0.5093 | 0.2394 |
GBP | 0.7998 | 0.8614 | 1 | 0.5842 | 0.0051 | 0.4387 | 0.2062 |
CAD | 1.3692 | 1.4746 | 1.7119 | 1 | 0.0088 | 0.7510 | 0.3530 |
JPY | 155.6835 | 167.6726 | 194.6506 | 113.7052 | 1 | 85.3895 | 40.1378 |
BGN | 1.8232 | 1.9636 | 2.2796 | 1.3316 | 0.0117 | 1 | 0.4701 |
PGK | 3.8787 | 4.1774 | 4.8496 | 2.8329 | 0.0249 | 2.1274 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PGK to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Bungari Lev = 0,470.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.