Friday 21 June 2024

00004971 PGK đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Sheqel Mới của Israel

Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Papua New Guinea Kina to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?

Amount
From
To

00004971 Papua New Guinea Kina =

4.760,24 Sheqel Mới của Israel

1 PGK = 0,958 ILS

1 ILS = 1,04 PGK

Papua New Guinea Kina đến Sheqel Mới của Israel conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:30:17 GMT+2 21 tháng 6, 2024

Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,958

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PGK trong Sheqel Mới của Israel

Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 00004971 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 00004971 Papua New Guinea Kina (PGK) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 00004971 PGK (Papua New Guinea Kina) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ PGK to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 00004971 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )

So sánh giá của 00004971 Papua New Guinea Kina ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 00004971 PGK đến ILS Thay đổi Thay đổi %
Juni 21, 2024 Thứ sáu 00004971 PGK = 4,738.04456297 ILS - -
Juni 20, 2024 thứ năm 00004971 PGK = 4,727.61302619 ILS -0.00209848 ILS -0.22016544 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 00004971 PGK = 4,749.65196928 ILS +0.00443350 ILS +0.46617485 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 00004971 PGK = 4,825.76381230 ILS +0.01531117 ILS +1.60247200 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 00004971 PGK = 4,752.97622747 ILS -0.01464244 ILS -1.50831221 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 00004971 PGK = 4,761.91844676 ILS +0.00179888 ILS +0.18813936 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 00004971 PGK = 4,749.96966173 ILS -0.00240370 ILS -0.25092376 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYILSPGK
USD11.06981.26530.73090.00630.26740.2560
EUR0.934811.18280.68320.00590.25000.2393
GBP0.79030.845510.57770.00500.21140.2023
CAD1.36811.46361.731110.00860.36590.3502
JPY158.9045169.9922201.0635116.1468142.495440.6724
ILS3.73934.00024.73142.73320.023510.9571
PGK3.90694.17954.94352.85570.02461.04481

Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)

Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)

Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PGK to ILS máy tính tỷ giá hối đoái

Papua New Guinea Kina là đơn vị tiền tệ trong Papua New Guinea. Sheqel Mới của Israel là đơn vị tiền tệ trong Israel, Palestine. Biểu tượng cho PGK là K. Biểu tượng cho ILS là ₪. Tỷ giá cho Papua New Guinea Kina được cập nhật lần cuối vào Juni 21, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Sheqel Mới của Israel được cập nhật lần cuối vào Juni 21, 2024. PGK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ILS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Sheqel Mới của Israel = 0,958.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.