Saturday 18 May 2024
1000.00 PGK đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Papua New Guinea Kina to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
1000.00 Papua New Guinea Kina =
9.470,52 Nicaraguan Córdoba
1 PGK = 9,47 NIO
1 NIO = 0,106 PGK
Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 9,47
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PGK trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1000.00 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000.00 Papua New Guinea Kina (PGK) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000.00 PGK (Papua New Guinea Kina) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ PGK to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000.00 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 1000.00 Papua New Guinea Kina ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000.00 PGK đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000.00 PGK = 9,470.50411493 NIO | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000.00 PGK = 9,478.76283188 NIO | +0.00825872 NIO | +0.08720462 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000.00 PGK = 9,483.88687620 NIO | +0.00512404 NIO | +0.05405816 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000.00 PGK = 9,484.60648368 NIO | +0.00071961 NIO | +0.00758769 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000.00 PGK = 9,486.22599985 NIO | +0.00161952 NIO | +0.01707521 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000.00 PGK = 9,486.04602630 NIO | -0.00017997 NIO | -0.00189721 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000.00 PGK = 9,486.04602630 NIO | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | PGK | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2705 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0273 | 0.2589 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1662 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0251 | 0.2376 |
GBP | 0.7871 | 0.8575 | 1 | 0.5780 | 0.0051 | 0.0215 | 0.2037 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7300 | 1 | 0.0087 | 0.0372 | 0.3525 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7851 | 114.3282 | 1 | 4.2510 | 40.2983 |
NIO | 36.6206 | 39.8959 | 46.5265 | 26.8943 | 0.2352 | 1 | 9.4797 |
PGK | 3.8631 | 4.2086 | 4.9080 | 2.8370 | 0.0248 | 0.1055 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PGK to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Nicaraguan Córdoba = 9,47.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.