Thursday 13 June 2024
2.04 PGK đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Papua New Guinea Kina to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Oman Rial?
2.04 Papua New Guinea Kina =
0,204 Oman Rial
1 PGK = 0,100 OMR
1 OMR = 9,98 PGK
Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,100
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PGK trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 2.04 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2.04 Papua New Guinea Kina (PGK) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2.04 PGK (Papua New Guinea Kina) sang OMR (Oman Rial) ✅ PGK to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2.04 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 2.04 Papua New Guinea Kina ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2.04 PGK đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 2.04 PGK = 0.201554 OMR | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 2.04 PGK = 0.202176 OMR | +0.000305 OMR | +0.308701 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 2.04 PGK = 0.201995 OMR | -0.000089 OMR | -0.089803 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 2.04 PGK = 0.203194 OMR | +0.000588 OMR | +0.593837 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 2.04 PGK = 0.203196 OMR | +0.000001 OMR | +0.001004 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 2.04 PGK = 0.202003 OMR | -0.000585 OMR | -0.587314 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 2.04 PGK = 0.201987 OMR | -0.000008 OMR | -0.008079 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | PGK | |
USD | 1 | 1.0813 | 1.2800 | 0.7303 | 0.0064 | 2.5983 | 0.2567 |
EUR | 0.9248 | 1 | 1.1837 | 0.6754 | 0.0059 | 2.4029 | 0.2374 |
GBP | 0.7813 | 0.8448 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 2.0300 | 0.2006 |
CAD | 1.3693 | 1.4806 | 1.7526 | 1 | 0.0087 | 3.5578 | 0.3515 |
JPY | 156.5940 | 169.3292 | 200.4377 | 114.3648 | 1 | 406.8834 | 40.2013 |
OMR | 0.3849 | 0.4162 | 0.4926 | 0.2811 | 0.0025 | 1 | 0.0988 |
PGK | 3.8953 | 4.2120 | 4.9859 | 2.8448 | 0.0249 | 10.1212 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PGK to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Oman Rial = 0,100.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.