Tuesday 21 May 2024
100 PGK đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Papua New Guinea Kina to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến CFP Franc?
100 Papua New Guinea Kina =
2.850,87 CFP Franc
1 PGK = 28,51 XPF
1 XPF = 0,0351 PGK
Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến CFP Franc = 28,51
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PGK trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 100 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Papua New Guinea Kina (PGK) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 PGK (Papua New Guinea Kina) sang XPF (CFP Franc) ✅ PGK to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 100 Papua New Guinea Kina ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 PGK đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 100 PGK = 2,850.853700 XPF | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 100 PGK = 2,856.551200 XPF | +0.056975 XPF | +0.199852 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100 PGK = 2,843.712200 XPF | -0.128390 XPF | -0.449458 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100 PGK = 2,843.711600 XPF | -0.000006 XPF | -0.000021 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100 PGK = 2,855.58900 XPF | +0.11877 XPF | +0.41767 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 100 PGK = 2,852.652100 XPF | -0.029369 XPF | -0.102847 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100 PGK = 2,873.630200 XPF | +0.209781 XPF | +0.735389 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PGK | XPF | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2708 | 0.7346 | 0.0064 | 0.2618 | 0.0091 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1701 | 0.6764 | 0.0059 | 0.2410 | 0.0084 |
GBP | 0.7869 | 0.8546 | 1 | 0.5780 | 0.0050 | 0.2060 | 0.0071 |
CAD | 1.3614 | 1.4785 | 1.7300 | 1 | 0.0087 | 0.3564 | 0.0123 |
JPY | 156.2280 | 169.6664 | 198.5310 | 114.7596 | 1 | 40.8947 | 1.4170 |
PGK | 3.8203 | 4.1489 | 4.8547 | 2.8062 | 0.0245 | 1 | 0.0347 |
XPF | 110.2502 | 119.7337 | 140.1035 | 80.9860 | 0.7057 | 28.8594 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PGK to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Papua New Guinea Kina đến CFP Franc = 28,51.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.