Wednesday 15 May 2024
1000 PHP đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Philippine to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Đồng Peso Philippine to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Philippine. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Đồng Peso Philippine để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Peso Philippine to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Philippine là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1000 Đồng Peso Philippine =
31,36 Bungari Lev
1 PHP = 0,0314 BGN
1 BGN = 31,89 PHP
Đồng Peso Philippine dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0314
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PHP trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ PHP và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1000 PHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng Peso Philippine (PHP) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 PHP (Đồng Peso Philippine) sang BGN (Bungari Lev) ✅ PHP to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng Peso Philippine ( PHP ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1000 Đồng Peso Philippine ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 PHP đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 PHP = 31.33185840 BGN | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 PHP = 31.33423229 BGN | +0.00000237 BGN | +0.00757662 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 PHP = 31.48099971 BGN | +0.00014677 BGN | +0.46839320 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 PHP = 31.53466540 BGN | +0.00005367 BGN | +0.17047009 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 PHP = 31.53491798 BGN | +0.00000025 BGN | +0.00080099 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 PHP = 31.67729604 BGN | +0.00014238 BGN | +0.45149333 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 PHP = 31.71875462 BGN | +0.00004146 BGN | +0.13087793 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | PHP | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2656 | 0.7345 | 0.0065 | 0.5537 | 0.0174 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1653 | 0.6763 | 0.0059 | 0.5098 | 0.0160 |
GBP | 0.7902 | 0.8581 | 1 | 0.5804 | 0.0051 | 0.4375 | 0.0138 |
CAD | 1.3614 | 1.4785 | 1.7230 | 1 | 0.0088 | 0.7538 | 0.0237 |
JPY | 155.0265 | 168.3608 | 196.1988 | 113.8703 | 1 | 85.8304 | 2.6998 |
BGN | 1.8062 | 1.9616 | 2.2859 | 1.3267 | 0.0117 | 1 | 0.0315 |
PHP | 57.4220 | 62.3610 | 72.6723 | 42.1777 | 0.3704 | 31.7917 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PHP to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Peso Philippine đến Bungari Lev = 0,0314.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.