Wednesday 19 June 2024
4.99 PHP đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Philippine to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Đồng Peso Philippine to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Philippine. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đồng Peso Philippine để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Peso Philippine to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Philippine là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
4.99 Đồng Peso Philippine =
1,27 Eritrean Nakfa
1 PHP = 0,255 ERN
1 ERN = 3,92 PHP
Đồng Peso Philippine dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,255
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PHP trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ PHP và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 4.99 PHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 4.99 Đồng Peso Philippine (PHP) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 4.99 PHP (Đồng Peso Philippine) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ PHP to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 4.99 Đồng Peso Philippine ( PHP ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 4.99 Đồng Peso Philippine ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 4.99 PHP đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 4.99 PHP = 1.27435708 ERN | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 4.99 PHP = 1.27491644 ERN | +0.00011210 ERN | +0.04389392 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 4.99 PHP = 1.27618219 ERN | +0.00025366 ERN | +0.09928135 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 4.99 PHP = 1.27504740 ERN | -0.00022741 ERN | -0.08892114 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 4.99 PHP = 1.27504740 ERN | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 4.99 PHP = 1.27384763 ERN | -0.00024044 ERN | -0.09409624 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 4.99 PHP = 1.27749919 ERN | +0.00073178 ERN | +0.28665648 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | PHP | |
USD | 1 | 1.0737 | 1.2731 | 0.7288 | 0.0063 | 0.0667 | 0.0170 |
EUR | 0.9314 | 1 | 1.1857 | 0.6788 | 0.0059 | 0.0621 | 0.0159 |
GBP | 0.7855 | 0.8434 | 1 | 0.5725 | 0.0050 | 0.0524 | 0.0134 |
CAD | 1.3720 | 1.4732 | 1.7467 | 1 | 0.0087 | 0.0915 | 0.0234 |
JPY | 157.8530 | 169.4884 | 200.9591 | 115.0507 | 1 | 10.5235 | 2.6873 |
ERN | 15.0000 | 16.1057 | 19.0962 | 10.9327 | 0.0950 | 1 | 0.2554 |
PHP | 58.7405 | 63.0703 | 74.7812 | 42.8128 | 0.3721 | 3.9160 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
![Philippines](/media/countries/img/ph.png)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
![Eritrea](/media/countries/img/er.png)
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PHP to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Peso Philippine đến Eritrean Nakfa = 0,255.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.