Friday 21 June 2024
1.2 PHP đến ETB - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Philippine to Birr Ethiopia
Bộ chuyển đổi Đồng Peso Philippine to Birr Ethiopia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Philippine. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Birr Ethiopia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Đồng Peso Philippine để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Peso Philippine to Birr Ethiopia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Philippine là bao nhiêu đến Birr Ethiopia?
1.2 Đồng Peso Philippine =
1,18 Birr Ethiopia
1 PHP = 0,980 ETB
1 ETB = 1,02 PHP
Đồng Peso Philippine dĩ nhiên đến Birr Ethiopia = 0,980
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PHP trong Birr Ethiopia
Bạn đã chọn loại tiền tệ PHP và loại tiền mục tiêu Birr Ethiopia với số lượng 1.2 PHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.2 Đồng Peso Philippine (PHP) và Birr Ethiopia (ETB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.2 PHP (Đồng Peso Philippine) sang ETB (Birr Ethiopia) ✅ PHP to ETB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) sang Birr Ethiopia (ETB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.2 Đồng Peso Philippine ( PHP ) trong Birr Ethiopia ( ETB )
So sánh giá của 1.2 Đồng Peso Philippine ở Birr Ethiopia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.2 PHP đến ETB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1.2 PHP = 1.17604975 ETB | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1.2 PHP = 1.17611084 ETB | +0.00005091 ETB | +0.00519449 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1.2 PHP = 1.17810955 ETB | +0.00166559 ETB | +0.16994230 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1.2 PHP = 1.17996537 ETB | +0.00154652 ETB | +0.15752538 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1.2 PHP = 1.17880740 ETB | -0.00096497 ETB | -0.09813572 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1.2 PHP = 1.16635078 ETB | -0.01038052 ETB | -1.05671381 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1.2 PHP = 1.16635078 ETB | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ETB | PHP | |
USD | 1 | 1.0694 | 1.2642 | 0.7304 | 0.0063 | 0.0173 | 0.0170 |
EUR | 0.9351 | 1 | 1.1822 | 0.6831 | 0.0059 | 0.0162 | 0.0159 |
GBP | 0.7910 | 0.8459 | 1 | 0.5778 | 0.0050 | 0.0137 | 0.0134 |
CAD | 1.3690 | 1.4640 | 1.7308 | 1 | 0.0086 | 0.0237 | 0.0233 |
JPY | 159.4540 | 170.5153 | 201.5879 | 116.4710 | 1 | 2.7639 | 2.7096 |
ETB | 57.6911 | 61.6932 | 72.9353 | 42.1397 | 0.3618 | 1 | 0.9803 |
PHP | 58.8480 | 62.9302 | 74.3979 | 42.9847 | 0.3691 | 1.0201 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
![Philippines](/media/countries/img/ph.png)
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
![Ethiopia](/media/countries/img/et.png)
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PHP to ETB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Peso Philippine đến Birr Ethiopia = 0,980.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.