Tuesday 18 June 2024
2000 PHP đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Philippine to euro
Bộ chuyển đổi Đồng Peso Philippine to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Philippine. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng Peso Philippine để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Peso Philippine to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Philippine là bao nhiêu đến euro?
2000 Đồng Peso Philippine =
31,77 euro
1 PHP = 0,0159 EUR
1 EUR = 62,95 PHP
Đồng Peso Philippine dĩ nhiên đến euro = 0,0159
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PHP trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ PHP và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 2000 PHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2000 Đồng Peso Philippine (PHP) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2000 PHP (Đồng Peso Philippine) sang EUR (euro) ✅ PHP to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2000 Đồng Peso Philippine ( PHP ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 2000 Đồng Peso Philippine ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2000 PHP đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 2000 PHP = 31.77277181 EUR | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 2000 PHP = 31.83500047 EUR | +0.00003111 EUR | +0.19585529 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 2000 PHP = 31.78165495 EUR | -0.00002667 EUR | -0.16756878 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 2000 PHP = 31.78165495 EUR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 2000 PHP = 31.73360779 EUR | -0.00002402 EUR | -0.15117891 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 2000 PHP = 31.63856008 EUR | -0.00004752 EUR | -0.29951750 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 2000 PHP = 31.67122431 EUR | +0.00001633 EUR | +0.10324186 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PHP | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2687 | 0.7277 | 0.0063 | 0.0170 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1845 | 0.6795 | 0.0059 | 0.0159 |
GBP | 0.7882 | 0.8442 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 0.0134 |
CAD | 1.3741 | 1.4718 | 1.7434 | 1 | 0.0087 | 0.0234 |
JPY | 157.8115 | 169.0282 | 200.2201 | 114.8468 | 1 | 2.6890 |
PHP | 58.6885 | 62.8599 | 74.4598 | 42.7103 | 0.3719 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
![Philippines](/media/countries/img/ph.png)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PHP to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Peso Philippine đến euro = 0,0159.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.