Saturday 01 June 2024
10000 PHP đến JEP - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Philippine to Jersey Pound
Bộ chuyển đổi Đồng Peso Philippine to Jersey Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Philippine. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Jersey Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Jersey Pound hoặc Đồng Peso Philippine để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Peso Philippine to Jersey Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Philippine là bao nhiêu đến Jersey Pound?
10000 Đồng Peso Philippine =
136,21 Jersey Pound
1 PHP = 0,0136 JEP
1 JEP = 73,42 PHP
Đồng Peso Philippine dĩ nhiên đến Jersey Pound = 0,0136
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PHP trong Jersey Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ PHP và loại tiền mục tiêu Jersey Pound với số lượng 10000 PHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Đồng Peso Philippine (PHP) và Jersey Pound (JEP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 PHP (Đồng Peso Philippine) sang JEP (Jersey Pound) ✅ PHP to JEP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) sang Jersey Pound (JEP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Đồng Peso Philippine ( PHP ) trong Jersey Pound ( JEP )
So sánh giá của 10000 Đồng Peso Philippine ở Jersey Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 PHP đến JEP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10000 PHP = 135.84959570 JEP | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10000 PHP = 135.70833413 JEP | -0.00001413 JEP | -0.10398380 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10000 PHP = 136.34189169 JEP | +0.00006336 JEP | +0.46685236 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10000 PHP = 137.42311675 JEP | +0.00010812 JEP | +0.79302483 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10000 PHP = 137.01984871 JEP | -0.00004033 JEP | -0.29344993 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10000 PHP = 136.77618504 JEP | -0.00002437 JEP | -0.17783092 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10000 PHP = 136.77618504 JEP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | JEP | PHP | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 1.2561 | 0.0172 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 1.1572 | 0.0158 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.9918 | 0.0136 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 1.7173 | 0.0235 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 197.1552 | 2.6966 |
JEP | 0.7961 | 0.8642 | 1.0082 | 0.5823 | 0.0051 | 1 | 0.0137 |
PHP | 58.2045 | 63.1799 | 73.7131 | 42.5736 | 0.3708 | 73.1121 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Các quốc gia thanh toán với Jersey Pound (JEP)
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PHP to JEP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Peso Philippine đến Jersey Pound = 0,0136.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.