Tuesday 18 June 2024
5.000 PHP đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Philippine to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Đồng Peso Philippine to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Philippine. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Đồng Peso Philippine để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Peso Philippine to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Philippine là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
5.000 Đồng Peso Philippine =
380,98 Malagasy Ariary
1 PHP = 76,20 MGA
1 MGA = 0,0131 PHP
Đồng Peso Philippine dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 76,20
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PHP trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ PHP và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 5.000 PHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5.000 Đồng Peso Philippine (PHP) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5.000 PHP (Đồng Peso Philippine) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ PHP to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5.000 Đồng Peso Philippine ( PHP ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 5.000 Đồng Peso Philippine ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5.000 PHP đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 5.000 PHP = 380.98140811 MGA | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 5.000 PHP = 379.16129521 MGA | -0.36402258 MGA | -0.47774323 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 5.000 PHP = 378.24343748 MGA | -0.18357155 MGA | -0.24207580 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 5.000 PHP = 378.24343748 MGA | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 5.000 PHP = 383.22986127 MGA | +0.99728476 MGA | +1.31831072 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 5.000 PHP = 377.35849057 MGA | -1.17427414 MGA | -1.53207547 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 5.000 PHP = 380.31490074 MGA | +0.59128203 MGA | +0.78344870 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | PHP | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2686 | 0.7279 | 0.0063 | 0.0002 | 0.0170 |
EUR | 0.9328 | 1 | 1.1834 | 0.6790 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0159 |
GBP | 0.7883 | 0.8450 | 1 | 0.5738 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0134 |
CAD | 1.3738 | 1.4727 | 1.7428 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0234 |
JPY | 158.1010 | 169.4835 | 200.5721 | 115.0846 | 1 | 0.0354 | 2.6931 |
MGA | 4,470.8348 | 4,792.7134 | 5,671.8488 | 3,254.4038 | 28.2783 | 1 | 76.1557 |
PHP | 58.7065 | 62.9331 | 74.4770 | 42.7336 | 0.3713 | 0.0131 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
![Philippines](/media/countries/img/ph.png)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
![Madagascar](/media/countries/img/mg.png)
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PHP to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Peso Philippine đến Malagasy Ariary = 76,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.