Sunday 28 April 2024
1 PHP đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Philippine to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Đồng Peso Philippine to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Philippine. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đồng Peso Philippine để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Peso Philippine to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Philippine là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1 Đồng Peso Philippine =
2,32 Rupee Nepal
1 PHP = 2,32 NPR
1 NPR = 0,431 PHP
Đồng Peso Philippine dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 2,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PHP trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ PHP và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 PHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng Peso Philippine (PHP) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 PHP (Đồng Peso Philippine) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ PHP to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Peso Philippine ( PHP ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1 Đồng Peso Philippine ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PHP đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 PHP = 2.31872229 NPR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 PHP = 2.31872229 NPR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 PHP = 2.30124175 NPR | -0.01748054 NPR | -0.75388680 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 PHP = 2.30130000 NPR | +0.00005825 NPR | +0.00253143 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 PHP = 2.31479874 NPR | +0.01349874 NPR | +0.58657000 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 PHP = 2.32110652 NPR | +0.00630778 NPR | +0.27249791 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 PHP = 2.31844812 NPR | -0.00265839 NPR | -0.11453134 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | PHP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0173 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0070 | 0.0161 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0060 | 0.0138 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0103 | 0.0236 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.1715 | 2.6972 |
NPR | 133.1153 | 142.7418 | 166.4046 | 97.4511 | 0.8536 | 1 | 2.3024 |
PHP | 57.8170 | 61.9981 | 72.2757 | 42.3267 | 0.3708 | 0.4343 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PHP to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Peso Philippine đến Rupee Nepal = 2,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.