Saturday 04 May 2024
1 PHP đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Philippine to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Đồng Peso Philippine to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Philippine. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Đồng Peso Philippine để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Peso Philippine to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Philippine là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
1 Đồng Peso Philippine =
0,671 Peso Uruguay
1 PHP = 0,671 UYU
1 UYU = 1,49 PHP
Đồng Peso Philippine dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,671
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PHP trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ PHP và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1 PHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng Peso Philippine (PHP) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 PHP (Đồng Peso Philippine) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ PHP to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Peso Philippine ( PHP ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 1 Đồng Peso Philippine ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PHP đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 PHP = 0.67146991 UYU | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 PHP = 0.66594257 UYU | -0.00552735 UYU | -0.82317160 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 PHP = 0.66251315 UYU | -0.00342941 UYU | -0.51497147 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 PHP = 0.66702464 UYU | +0.00451149 UYU | +0.68096545 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 PHP = 0.66385722 UYU | -0.00316741 UYU | -0.47485707 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 PHP = 0.67091895 UYU | +0.00706173 UYU | +1.06374200 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 PHP = 0.67215910 UYU | +0.00124015 UYU | +0.18484375 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PHP | UYU | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 0.0175 | 0.0262 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 0.0163 | 0.0243 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 0.0139 | 0.0208 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 0.0240 | 0.0358 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 2.6824 | 4.0045 |
PHP | 57.0635 | 61.4677 | 71.8972 | 41.7390 | 0.3728 | 1 | 1.4929 |
UYU | 38.2234 | 41.1735 | 48.1596 | 27.9585 | 0.2497 | 0.6698 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PHP to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Peso Philippine đến Peso Uruguay = 0,671.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.