Saturday 22 June 2024
2.00 PHP đến XAF - chuyển đổi tiền tệ Đồng Peso Philippine to CFA Franc BEAC
Bộ chuyển đổi Đồng Peso Philippine to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Peso Philippine. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Đồng Peso Philippine để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Peso Philippine to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Peso Philippine là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?
2.00 Đồng Peso Philippine =
20,86 CFA Franc BEAC
1 PHP = 10,43 XAF
1 XAF = 0,0959 PHP
Đồng Peso Philippine dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 10,43
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PHP trong CFA Franc BEAC
Bạn đã chọn loại tiền tệ PHP và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 2.00 PHP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2.00 Đồng Peso Philippine (PHP) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2.00 PHP (Đồng Peso Philippine) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ PHP to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Peso Philippine (PHP) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2.00 Đồng Peso Philippine ( PHP ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )
So sánh giá của 2.00 Đồng Peso Philippine ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2.00 PHP đến XAF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 2.00 PHP = 20.84245191 XAF | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 2.00 PHP = 20.77253041 XAF | -0.03496075 XAF | -0.33547637 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 2.00 PHP = 20.81772004 XAF | +0.02259482 XAF | +0.21754517 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 2.00 PHP = 20.84462417 XAF | +0.01345206 XAF | +0.12923667 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 2.00 PHP = 20.88358446 XAF | +0.01948014 XAF | +0.18690808 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 2.00 PHP = 20.84028009 XAF | -0.02165218 XAF | -0.20736079 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 2.00 PHP = 20.84028009 XAF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PHP | XAF | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2651 | 0.7299 | 0.0063 | 0.0170 | 0.0016 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1819 | 0.6819 | 0.0059 | 0.0159 | 0.0015 |
GBP | 0.7905 | 0.8461 | 1 | 0.5769 | 0.0050 | 0.0134 | 0.0013 |
CAD | 1.3701 | 1.4665 | 1.7333 | 1 | 0.0086 | 0.0233 | 0.0022 |
JPY | 159.6750 | 170.9125 | 202.0052 | 116.5424 | 1 | 2.7123 | 0.2600 |
PHP | 58.8704 | 63.0135 | 74.4770 | 42.9678 | 0.3687 | 1 | 0.0959 |
XAF | 614.0367 | 657.2510 | 776.8192 | 448.1683 | 3.8455 | 10.4303 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)
![Philippines](/media/countries/img/ph.png)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
![Cameroon](/media/countries/img/cm.png)
![Cộng hòa trung phi](/media/countries/img/cf.png)
![Chad](/media/countries/img/td.png)
![Equatorial Guinea](/media/countries/img/gq.png)
![Gabon](/media/countries/img/ga.png)
![Cộng hòa Congo](/media/countries/img/cd.png)
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Peso Philippine sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PHP to XAF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Peso Philippine đến CFA Franc BEAC = 10,43.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.