Friday 31 May 2024
1000 PKR đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
1000 Đồng Rupi Pakistan =
1.392,53 Kịch Armenia
1 PKR = 1,39 AMD
1 AMD = 0,718 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 1,39
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 1000 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ PKR to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 1000 Đồng Rupi Pakistan ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 PKR đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1000 PKR = 1,395.258000 AMD | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1000 PKR = 1,394.79000 AMD | -0.00047 AMD | -0.03354 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1000 PKR = 1,393.706000 AMD | -0.001084 AMD | -0.077718 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1000 PKR = 1,393.289000 AMD | -0.000417 AMD | -0.029920 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 1000 PKR = 1,393.232000 AMD | -0.000057 AMD | -0.004091 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1000 PKR = 1,393.332000 AMD | +0.000100 AMD | +0.007178 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1000 PKR = 1,393.332000 AMD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | PKR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0026 | 0.0036 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0024 | 0.0033 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0020 | 0.0028 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0035 | 0.0049 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.4054 | 0.5649 |
AMD | 387.1562 | 420.2510 | 490.3138 | 283.1849 | 2.4667 | 1 | 1.3933 |
PKR | 277.8635 | 301.6158 | 351.9002 | 203.2429 | 1.7703 | 0.7177 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Kịch Armenia = 1,39.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.