Sunday 09 June 2024
0.00316580 PKR đến BYN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Đồng rúp Belarus mới
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Đồng rúp Belarus mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Belarus mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Belarus mới hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Đồng rúp Belarus mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Đồng rúp Belarus mới?
0.00316580 Đồng Rupi Pakistan =
0,0000372 Đồng rúp Belarus mới
1 PKR = 0,0118 BYN
1 BYN = 84,99 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Đồng rúp Belarus mới = 0,0118
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Đồng rúp Belarus mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Belarus mới với số lượng 0.00316580 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00316580 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Đồng rúp Belarus mới (BYN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00316580 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang BYN (Đồng rúp Belarus mới) ✅ PKR to BYN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Đồng rúp Belarus mới (BYN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00316580 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Đồng rúp Belarus mới ( BYN )
So sánh giá của 0.00316580 Đồng Rupi Pakistan ở Đồng rúp Belarus mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00316580 PKR đến BYN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00316580 PKR = 0.00003725 BYN | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.00316580 PKR = 0.00003725 BYN | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.00316580 PKR = 0.00003715 BYN | -0.00003194 BYN | -0.27146486 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00316580 PKR = 0.00003723 BYN | +0.00002564 BYN | +0.21847305 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00316580 PKR = 0.00003724 BYN | +0.00000389 BYN | +0.03305300 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.00316580 PKR = 0.00003715 BYN | -0.00002932 BYN | -0.24923804 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00316580 PKR = 0.00003723 BYN | +0.00002514 BYN | +0.21424721 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | PKR | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.3036 | 0.0036 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.2808 | 0.0033 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.2391 | 0.0028 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.4182 | 0.0049 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 47.5848 | 0.5599 |
BYN | 3.2936 | 3.5618 | 4.1831 | 2.3915 | 0.0210 | 1 | 0.0118 |
PKR | 279.9317 | 302.7257 | 355.5270 | 203.2541 | 1.7861 | 84.9915 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to BYN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Đồng rúp Belarus mới = 0,0118.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.