Tuesday 25 June 2024
1090 PKR đến CZK - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Koruna Cộng hòa Séc
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Koruna Cộng hòa Séc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Koruna Cộng hòa Séc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Koruna Cộng hòa Séc hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Koruna Cộng hòa Séc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Koruna Cộng hòa Séc?
1090 Đồng Rupi Pakistan =
90,55 Koruna Cộng hòa Séc
1 PKR = 0,0831 CZK
1 CZK = 12,04 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Koruna Cộng hòa Séc = 0,0831
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Koruna Cộng hòa Séc
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Koruna Cộng hòa Séc với số lượng 1090 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1090 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Koruna Cộng hòa Séc (CZK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1090 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang CZK (Koruna Cộng hòa Séc) ✅ PKR to CZK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1090 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Koruna Cộng hòa Séc ( CZK )
So sánh giá của 1090 Đồng Rupi Pakistan ở Koruna Cộng hòa Séc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1090 PKR đến CZK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 1090 PKR = 90.90642968 CZK | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 1090 PKR = 91.44489392 CZK | +0.00049400 CZK | +0.59232801 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1090 PKR = 91.44489392 CZK | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1090 PKR = 91.22471015 CZK | -0.00020200 CZK | -0.24078302 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1090 PKR = 90.83502135 CZK | -0.00035751 CZK | -0.42717460 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1090 PKR = 90.80168138 CZK | -0.00003059 CZK | -0.03670387 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1090 PKR = 90.63249927 CZK | -0.00015521 CZK | -0.18632046 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CZK | PKR | |
USD | 1 | 1.0734 | 1.2688 | 0.7321 | 0.0063 | 0.0431 | 0.0036 |
EUR | 0.9316 | 1 | 1.1820 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0402 | 0.0033 |
GBP | 0.7882 | 0.8460 | 1 | 0.5770 | 0.0049 | 0.0340 | 0.0028 |
CAD | 1.3660 | 1.4663 | 1.7331 | 1 | 0.0086 | 0.0589 | 0.0049 |
JPY | 159.6175 | 171.3333 | 202.5166 | 116.8499 | 1 | 6.8845 | 0.5730 |
CZK | 23.1852 | 24.8870 | 29.4165 | 16.9730 | 0.1453 | 1 | 0.0832 |
PKR | 278.5750 | 299.0222 | 353.4454 | 203.9341 | 1.7453 | 12.0152 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
![Pakistan](/media/countries/img/pk.png)
Các quốc gia thanh toán với Koruna Cộng hòa Séc (CZK)
![Cộng hòa Séc](/media/countries/img/cz.png)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to CZK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Koruna Cộng hòa Séc = 0,0831.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.