Wednesday 12 June 2024
043610 PKR đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
043610 Đồng Rupi Pakistan =
2.349,62 Cedi Ghana
1 PKR = 0,0539 GHS
1 GHS = 18,56 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,0539
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 043610 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 043610 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 043610 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ PKR to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 043610 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 043610 Đồng Rupi Pakistan ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 043610 PKR đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 043610 PKR = 2,335.69802451 GHS | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 043610 PKR = 2,332.60771636 GHS | -0.00007086 GHS | -0.13230769 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 043610 PKR = 2,332.60771636 GHS | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 043610 PKR = 2,334.19382533 GHS | +0.00003637 GHS | +0.06799724 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 043610 PKR = 2,329.94238829 GHS | -0.00009749 GHS | -0.18213728 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 043610 PKR = 2,334.87930077 GHS | +0.00011321 GHS | +0.21188989 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 043610 PKR = 2,335.67813423 GHS | +0.00001832 GHS | +0.03421305 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | PKR | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2740 | 0.7264 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0036 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1860 | 0.6762 | 0.0059 | 0.0621 | 0.0033 |
GBP | 0.7849 | 0.8432 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.0523 | 0.0028 |
CAD | 1.3767 | 1.4789 | 1.7539 | 1 | 0.0088 | 0.0918 | 0.0049 |
JPY | 157.1240 | 168.7870 | 200.1761 | 114.1338 | 1 | 10.4747 | 0.5639 |
GHS | 15.0003 | 16.1138 | 19.1104 | 10.8961 | 0.0955 | 1 | 0.0538 |
PKR | 278.6250 | 299.3068 | 354.9684 | 202.3913 | 1.7733 | 18.5746 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Cedi Ghana = 0,0539.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.