Monday 24 June 2024
0.158522 PKR đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Tugrik Mông Cổ
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?
0.158522 Đồng Rupi Pakistan =
1,97 Tugrik Mông Cổ
1 PKR = 12,41 MNT
1 MNT = 0,0806 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 12,41
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Tugrik Mông Cổ
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 0.158522 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.158522 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.158522 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ PKR to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.158522 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )
So sánh giá của 0.158522 Đồng Rupi Pakistan ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.158522 PKR đến MNT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.158522 PKR = 1.967897 MNT | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.158522 PKR = 1.967897 MNT | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.158522 PKR = 1.964073 MNT | -0.024125 MNT | -0.194337 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.158522 PKR = 1.963334 MNT | -0.004658 MNT | -0.037595 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.158522 PKR = 1.963011 MNT | -0.002038 MNT | -0.016455 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.158522 PKR = 1.963161 MNT | +0.000942 MNT | +0.007607 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.158522 PKR = 1.963775 MNT | +0.003874 MNT | +0.031282 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | PKR | |
USD | 1 | 1.0692 | 1.2642 | 0.7301 | 0.0063 | 0.0003 | 0.0036 |
EUR | 0.9353 | 1 | 1.1824 | 0.6829 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0034 |
GBP | 0.7910 | 0.8457 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0028 |
CAD | 1.3696 | 1.4643 | 1.7314 | 1 | 0.0086 | 0.0004 | 0.0049 |
JPY | 159.7020 | 170.7485 | 201.8937 | 116.6057 | 1 | 0.0463 | 0.5740 |
MNT | 3,450.0001 | 3,688.6364 | 4,361.4575 | 2,519.0021 | 21.6027 | 1 | 12.4003 |
PKR | 278.2181 | 297.4624 | 351.7206 | 203.1397 | 1.7421 | 0.0806 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
![Pakistan](/media/countries/img/pk.png)
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
![Mông Cổ](/media/countries/img/mn.png)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to MNT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Tugrik Mông Cổ = 12,41.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.