Tuesday 18 June 2024
1590 PKR đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
1590 Đồng Rupi Pakistan =
21,53 Peruvír Nuevo Sol
1 PKR = 0,0135 PEN
1 PEN = 73,86 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,0135
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 1590 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1590 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1590 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ PKR to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1590 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 1590 Đồng Rupi Pakistan ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1590 PKR đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1590 PKR = 21.52776131 PEN | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1590 PKR = 21.57317977 PEN | +0.00002857 PEN | +0.21097620 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1590 PKR = 21.57408661 PEN | +0.00000057 PEN | +0.00420355 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1590 PKR = 21.57408661 PEN | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1590 PKR = 21.53380411 PEN | -0.00002533 PEN | -0.18671704 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1590 PKR = 21.54447665 PEN | +0.00000671 PEN | +0.04956178 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1590 PKR = 21.60432729 PEN | +0.00003764 PEN | +0.27780040 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | PKR | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2698 | 0.7271 | 0.0063 | 0.2658 | 0.0036 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1839 | 0.6780 | 0.0059 | 0.2478 | 0.0034 |
GBP | 0.7876 | 0.8446 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.2093 | 0.0028 |
CAD | 1.3753 | 1.4749 | 1.7462 | 1 | 0.0087 | 0.3655 | 0.0049 |
JPY | 157.6410 | 169.0683 | 200.1663 | 114.6271 | 1 | 41.9012 | 0.5673 |
PEN | 3.7622 | 4.0349 | 4.7771 | 2.7357 | 0.0239 | 1 | 0.0135 |
PKR | 277.8696 | 298.0122 | 352.8279 | 202.0502 | 1.7627 | 73.8581 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
![Pakistan](/media/countries/img/pk.png)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
![Peru](/media/countries/img/pe.png)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Peruvír Nuevo Sol = 0,0135.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.